请你快点吧,我要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hurry up, Im going to be late | ⏯ |
快点儿我们迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up were late | ⏯ |
快点,否则我们就要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, or well be late | ⏯ |
快点走,我们会迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, well be late | ⏯ |
能不能快点,我要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you hurry up, Im going to be late | ⏯ |
赶快,否则我们要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, or well be late | ⏯ |
快一点上课要迟到了,我妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late for class soon, said my mother | ⏯ |
快一点!上课要迟到了,我妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on! Im going to be late for class, said my mother | ⏯ |
我要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late | ⏯ |
我要迟到了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late | ⏯ |
请不要迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont be late | ⏯ |
要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late | ⏯ |
我上班快迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late for work | ⏯ |
迟到差点迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 It is almost late to be late | ⏯ |
快点否则你开会就要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up or youll be late for the meeting | ⏯ |
我迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im late | ⏯ |
ou,不,我要迟到了! 🇨🇳 | 🇬🇧 ou, no, Im going to be late | ⏯ |
快点,我们快到那里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, are we almost there | ⏯ |
请快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hurry up | ⏯ |
请快一点。 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hurry up | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |