Chinese to Vietnamese

How to say 你好!我们住在悦登酒店的,那边停电了 in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không! Chúng tôi đang ở tại khách sạn Yueden, nơi có một cúp điện

More translations for 你好!我们住在悦登酒店的,那边停电了

我在你们这边住的酒店  🇨🇳🇬🇧  Im staying at your hotel
你们住在酒店  🇨🇳🇬🇧  Youre stayed at a hotel
你在我们酒店住了好几天了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been in our hotel for several days
登记入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Check-in at a hotel
住在我们酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you stay at our hotel
我住在酒店  🇨🇳🇬🇧  I live in a hotel
我在酒店住  🇨🇳🇬🇧  Im staying at the hotel
我们要去君悦酒店  🇨🇳🇬🇧  Were going to the Grand Hyatt Hotel
我们要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Were going to stay at a hotel
海悦大酒店  🇨🇳🇬🇧  Hyatt Grand Hotel
你好,我要入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to stay at the hotel
车停在那边  🇨🇳🇬🇧  The car is parked over there
你们住在哪个酒店呢  🇨🇳🇬🇧  Which hotel are you staying in
你那天住的酒店对面  🇨🇳🇬🇧  Opposite the hotel you were staying at that day
在我们太舞酒店住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you stay at our Too Dance Hotel
您是住在我们酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are you staying at our hotel
我在酒店旁边的ck  🇨🇳🇬🇧  Im next to the hotel
我也住在那边  🇨🇳🇬🇧  I live over there, too
你住在哪个酒店  🇨🇳🇬🇧  Which hotel are you staying in
你好,上次我入住的就是你们的酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, the last time I stayed was at your hotel

More translations for Bạn có khoẻ không! Chúng tôi đang ở tại khách sạn Yueden, nơi có một cúp điện

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n