住在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
没有情侣的情侣路 🇨🇳 | 🇬🇧 Couples without a couple | ⏯ |
你在什么地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
在中国什么地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live in China | ⏯ |
你们住在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
情侣 🇨🇳 | 🇬🇧 Couple | ⏯ |
情侣 🇨🇳 | 🇬🇧 Lovers | ⏯ |
我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
地方什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place | ⏯ |
什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
你住在江门什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live in Jiangmen | ⏯ |
我住的地方叫什么名 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of the place Where I Live | ⏯ |
什么地方有妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there prostitutes | ⏯ |
有什么地方可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyplace place to | ⏯ |
什么地方有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there hotels | ⏯ |
有什么地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the fun | ⏯ |
情侣座 🇨🇳 | 🇬🇧 Couples Seat | ⏯ |
情侣装 🇨🇳 | 🇬🇧 Couple swear | ⏯ |
我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
住今早店起什么的地方 🇭🇰 | 🇬🇧 Where did the shop start this morning | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |