Chinese to Vietnamese

How to say 今天天气不好,下雨了 in Vietnamese?

Nó không tốt ngày hôm nay và trời mưa

More translations for 今天天气不好,下雨了

今天天气下雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
今天下雨天气很冷  🇨🇳🇬🇧  Its very cold when it rains today
天气天气快要下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its going to rain
今天下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
今天天气不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good today
今天天气不好  🇨🇳🇬🇧  Its not a good day today
今天天气好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows the weather today
好,下雨天雨天  🇨🇳🇬🇧  Ok, its rainy
今天的天气不是很好,因为在下雨  🇨🇳🇬🇧  The weather today is not very good because it is raining
今天下雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
今天下雨了吗  🇨🇳🇬🇧  Did it rain today
下雨的天气  🇨🇳🇬🇧  Rainy weather
天气是下雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining
今天下了一整天雨  🇨🇳🇬🇧  It rained all day today
今天的天气不好  🇨🇳🇬🇧  The weather is not good today
今天天气好  🇨🇳🇬🇧  Its a fine day today
今天下雨吗  🇨🇳🇬🇧  Is it raining today
今天要下雨  🇨🇳🇬🇧  Its going to rain today
今天是下雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
今天下小雨  🇨🇳🇬🇧  Its light rain today

More translations for Nó không tốt ngày hôm nay và trời mưa

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not