没有了钱可以再赚 🇨🇳 | 🇬🇧 You can earn it without any money | ⏯ |
我可以赚到好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can make a lot of money | ⏯ |
成本期以后是赚钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost period is made after that | ⏯ |
只能等到以后再赚钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant make money until later | ⏯ |
以后不可以离开班级,在班里 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant leave the class in the future, in the class | ⏯ |
上班不可以去上课 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go to class at work | ⏯ |
以后把你赚的钱存到香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Save your money in Hong Kong later | ⏯ |
以后你12点来上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come to work at 12 oclock later | ⏯ |
我可以来马尼拉赚钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can come to Manila to make money | ⏯ |
今晚可以上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to work tonight | ⏯ |
以后上班时间不可以去办公室,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go to the office later in the work hours, okay | ⏯ |
你可以不去上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go to work | ⏯ |
后天可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then can | ⏯ |
这是最后的价格,你可以赚960 🇨🇳 | 🇬🇧 this is the last price you can earn 960 | ⏯ |
可以下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get off work | ⏯ |
星期天可以来有人上班就上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone can come to work on Sundays | ⏯ |
我有自己的公司,我可以赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my own company, I can make money | ⏯ |
在中国很赚钱,可以养家糊口 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes money in China and can support your family | ⏯ |
通过表演你可以赚很多钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make a lot of money by performing | ⏯ |
上车给钱就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get in the car and give it money | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |