Chinese to Vietnamese

How to say 他不住这里,他想问你们能不能找一个青旅 in Vietnamese?

Ông không sống ở đây, ông muốn hỏi bạn nếu bạn có thể tìm thấy một lữ đoàn thanh niên

More translations for 他不住这里,他想问你们能不能找一个青旅

不,他们不能  🇨🇳🇬🇧  No, they cant
他这里不能刷卡  🇨🇳🇬🇧  He cant swipe his card here
不,他不能  🇨🇳🇬🇧  No, he cant
你问他,对他说你不想过去,能不能直接过来  🇨🇳🇬🇧  You ask him, tell him you dont want to go over, can you come directly
能不能找你  🇨🇳🇬🇧  Can I find you
我能问他们  🇨🇳🇬🇧  I can ask them
他们不能亲我  🇨🇳🇬🇧  They cant kiss me
不能赢他  🇨🇳🇬🇧  Cant beat him
他不能死  🇨🇳🇬🇧  He cant die
他这个手机我不知道他能不能用,我只能拿我们的卡试一下  🇨🇳🇬🇧  He this cell phone I dont know if he can use, I can only take our card to try
他不想吃这个  🇨🇳🇬🇧  He doesnt want to eat this
他多久能来拿?我们这里是不能收的  🇨🇳🇬🇧  How soon can he get it? We cant accept it here
他不能出去  🇨🇳🇬🇧  He cant go out
一定不能告诉他  🇨🇳🇬🇧  You mustnt tell him
我帮你找一下这款看能不能找到你想要的  🇨🇳🇬🇧  Ill help you find this one, can you find what you want
他们将不能上你的课  🇨🇳🇬🇧  They wont be able to take your class
他不能自己解决他的问题  🇨🇳🇬🇧  He cant solve his problems by himself
你们这里能不能用支付宝  🇨🇳🇬🇧  Can you use Alipay here
对不起,你能关注一下他们  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but you can pay attention to them
你能不能不要同时找几个人  🇨🇳🇬🇧  Can you not find a few people at the same time

More translations for Ông không sống ở đây, ông muốn hỏi bạn nếu bạn có thể tìm thấy một lữ đoàn thanh niên

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh