先放一下,回来再拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in, come back and get it back | ⏯ |
拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back | ⏯ |
拿回来我维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back and Ill repair it | ⏯ |
放在我朋友店里,我们回来再拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in my friends shop and well get it back | ⏯ |
拿小票回来拿货 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the little ticket back and get the goods | ⏯ |
明天拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back tomorrow | ⏯ |
用完拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back when youre done | ⏯ |
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
我看回来再整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look back and sort it out | ⏯ |
我先拿两瓶回去,以后再来拿两瓶可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take two bottles back first, and then Ill get two more bottles, okay | ⏯ |
新卡先拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The new card came back first | ⏯ |
我一会儿再来拿箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick up the box later | ⏯ |
等我姐回来再找吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till my sister comes back and look for it | ⏯ |
我们再来一个回合 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have another round | ⏯ |
再见,曼谷,我回来啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Bangkok, Im back | ⏯ |
请先去付款,回来后再来拿你的商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pay first and come back to get your goods | ⏯ |
再也没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Never came back | ⏯ |
等你回来再吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come back and eat | ⏯ |
你们自己拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring it back yourself | ⏯ |
请先去交费,回来后再来拿你的货商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pay the fee first and come back to get your goods | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |