Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
海鲜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood Market | ⏯ |
你还在市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still in the market | ⏯ |
海关,我要出海关出海关 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs, Im going out of the customs | ⏯ |
西塞海鲜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Cisse Seafood Market | ⏯ |
帕赛海鲜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Pasay Seafood Market | ⏯ |
我在上海等你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you in Shanghai | ⏯ |
海鲜市场在里面是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The seafood market is in there, isnt it | ⏯ |
你是卖给中国市场还是海外市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you selling to the Chinese market or overseas markets | ⏯ |
你还在市场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in the market | ⏯ |
出海出海关在哪里出海关 🇨🇳 | 🇬🇧 Where goes out of the customs | ⏯ |
等我去菜市场看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go to the vegetable market | ⏯ |
你好,海鲜市场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hows the seafood market | ⏯ |
海鲜市场哪里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the seafood market | ⏯ |
海鲜市场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the seafood market | ⏯ |
我要去你们的海鲜市场,师傅请去海鲜市场,多少卖呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your seafood market, the master, please go to the seafood market, how much to sell | ⏯ |
我就在停车场等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the parking lot | ⏯ |
我正在申报海关 🇨🇳 | 🇬🇧 Im declaring customs | ⏯ |
我在菜市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy food at the vegetable market | ⏯ |
我在这儿等你,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you here, its okay | ⏯ |
在3区市场 🇨🇳 | 🇬🇧 In Zone 3 Market | ⏯ |