Chinese to Vietnamese
骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lie | ⏯ |
他骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to me | ⏯ |
你骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre lying | ⏯ |
骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cogged | ⏯ |
我不骗人的,不骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont lie, I dont cheat | ⏯ |
熟人骗熟人 🇨🇳 | 🇬🇧 Acquaintances cheat acquaintances | ⏯ |
他骗你的 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to you | ⏯ |
他欺骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to me | ⏯ |
你骗人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you lying | ⏯ |
他骗了近5000万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 He defrauded nearly 50 million yuan | ⏯ |
他又骗你了 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to you again | ⏯ |
他是骗子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he a liar | ⏯ |
他骗我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to me about my money | ⏯ |
都是骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all deceitful | ⏯ |
有,是骗人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its a lie | ⏯ |
你骗人的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre lying | ⏯ |
他是一个骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a liar | ⏯ |
他差点骗了我 🇨🇳 | 🇬🇧 He almost lied to me | ⏯ |
我从来不骗人! 🇨🇳 | 🇬🇧 I never cheat | ⏯ |
欺骗外国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheating foreigners | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |