我白天上班,晚上也上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work during the day and at night | ⏯ |
晚上我下班以后联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you after work in the evening | ⏯ |
以后你12点来上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come to work at 12 oclock later | ⏯ |
在上班,我也想你 🇨🇳 | 🇬🇧 At work, I miss you too | ⏯ |
以后也到这里上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here for class later | ⏯ |
以后也到这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school here later | ⏯ |
你上班后我再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back after you go to work | ⏯ |
晚上12点以后你们上班啦吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to work after 12 p.m | ⏯ |
你也要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to work, too | ⏯ |
后天要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to work the day after | ⏯ |
后天来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to work the day after tomorrow | ⏯ |
后天也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then can also | ⏯ |
以后我们也可以合作开类似的培训班 🇨🇳 | 🇬🇧 We can co-operate with a similar training course in the future | ⏯ |
我上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work | ⏯ |
我上班 🇭🇰 | 🇬🇧 I go to work | ⏯ |
25号那天我在上班,晚上也在上班,所以不可以跟你们一起过 🇨🇳 | 🇬🇧 I was at work on the 25th and at work at night, so I cant spend time with you | ⏯ |
你也在工厂上班吗?你也在工厂上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in a factory, too? Do you work in a factory, too | ⏯ |
我下班以后去你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your house after work | ⏯ |
国外也上夜班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work night shifts abroad | ⏯ |
下班后马上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home right after work | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |