Chinese to Vietnamese

How to say 请问在哪里办登机手续 in Vietnamese?

Tôi có thể Check in ở đâu

More translations for 请问在哪里办登机手续

在哪里办理登机手续请问  🇨🇳🇬🇧  Where can I check in
请问在哪里登机  🇨🇳🇬🇧  Where can I board the plane
澳门航空在哪里办登机手续  🇨🇳🇬🇧  Where does Macau Airlines check in
请问登机口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the boarding gate, please
我在哪里办理值机手续  🇨🇳🇬🇧  Where do I check in
请问在哪里换登机牌  🇨🇳🇬🇧  Where can I change my boarding pass
我们在哪里办理去曼谷的登机手续  🇨🇳🇬🇧  Where do we check in to Bangkok
我要办理登机手续  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
我想办理登机手续  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
问,登机门在哪里  🇨🇳🇬🇧  Q, where is the boarding gate
好在哪里办理登机  🇨🇳🇬🇧  Good place to check in
请问51号登机口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is gate 51, please
请问我要在哪里办理登记  🇨🇳🇬🇧  Where do I want to register
办理值机手续在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres the check-in
请问十四号柜台的人去哪里了 我要在办理登机手续  🇨🇳🇬🇧  Wheres the guy at the 14th counter, Im checking in
我想要办理登机手续  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
请问在哪个登机口  🇨🇳🇬🇧  Which gate is it at, please
登机口在哪里?登机口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the gate? Wheres the gate
我在哪里办通关手续  🇨🇳🇬🇧  Where do I go through the customs clearance
在哪里登机  🇨🇳🇬🇧  Where to board the plane

More translations for Tôi có thể Check in ở đâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
CHECK IN  🇨🇳🇬🇧  CHECK IN
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
办理登机  🇨🇳🇬🇧  Check in
签到机  🇨🇳🇬🇧  Check-in
值机  🇨🇳🇬🇧  Check-in
办理入住  🇨🇳🇬🇧  Check in
登记一下  🇨🇳🇬🇧  Check in
办理值机  🇨🇳🇬🇧  Check-in
登记入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
办理入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
办理入住手续  🇨🇳🇬🇧  Check-in
办理登机  🇨🇳🇬🇧  Check-in
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
网上值机  🇨🇳🇬🇧  Online check-in
托运行李  🇨🇳🇬🇧  Check-in luggage
入住编码  🇨🇳🇬🇧  Check-in code