Vietnamese to Chinese

How to say chồng bấm qua cho vợ đi in Chinese?

丈夫 点击 通过 妻子 去

More translations for chồng bấm qua cho vợ đi

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau

More translations for 丈夫 点击 通过 妻子 去

丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
看是丈夫还是妻子呀  🇨🇳🇬🇧  Look at the husband or wife
宝贝,丈夫妻子,好想你哦  🇨🇳🇬🇧  Baby, husband and wife, Miss you
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
泰国妻子在家为丈夫服务吗  🇨🇳🇬🇧  Does a Thai wife serve her husband at home
夫妻  🇨🇳🇬🇧  spouse
夫妻  🇨🇳🇬🇧  Couple
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
丈夫说服了妻子给客人多上些酒  🇨🇳🇬🇧  The husband persuaded his wife to give the guest supper more wine
亲爱的妻子的朋友说,丈夫很帅哦  🇨🇳🇬🇧  Dear wifes friend said, the husband is very handsome
夫妻俩  🇨🇳🇬🇧  The couple
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
夫妻关系  🇨🇳🇬🇧  Couples
一对夫妻  🇨🇳🇬🇧  A couple