Chinese to Vietnamese

How to say 我们这边工资高 in Vietnamese?

Bên cạnh chúng tôi cũng được trả tiền

More translations for 我们这边工资高

你们印度工资高不  🇨🇳🇬🇧  You Indian sidonted high wages
你的保险比我们工资高  🇨🇳🇬🇧  Your insurance is higher than our salary
你们这边去工作正常工资多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your normal salary to work on your side
我们这边工艺品工厂  🇨🇳🇬🇧  Our craft factory here
美国工资有多高  🇨🇳🇬🇧  How high is wages in the United States
老师的工资不高  🇨🇳🇬🇧  The teachers salary is not high
这边的物价比我们那边高  🇨🇳🇬🇧  The prices on this side are higher than those on our side
你们这工资多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay
我们的工资就900  🇨🇳🇬🇧  Our salary is 900
我这里工资是按卖的酒算的、你卖的多工资就高  🇨🇳🇬🇧  Im paid here based on the wine you sell, and youre selling a lot of work
工资  🇨🇳🇬🇧  wages
工资  🇨🇳🇬🇧  Wages
我们2号才发工资  🇨🇳🇬🇧  We dont pay our wages until were paid on the 2nd
你们发工资了  🇨🇳🇬🇧  Youre paid
这个月的工资  🇨🇳🇬🇧  This months salary
我们这边必须要收98元浴资  🇨🇳🇬🇧  We have to charge 98 yuan for the bath on our side
我们这位工人工作效率非常高  🇨🇳🇬🇧  We workers are very productive
扣工资  🇨🇳🇬🇧  Deduction of wages
工资单  🇨🇳🇬🇧  Payroll
工资低  🇨🇳🇬🇧  Low wages

More translations for Bên cạnh chúng tôi cũng được trả tiền

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh