Chinese to Vietnamese

How to say 我妈妈去北京了 in Vietnamese?

Mẹ tôi đã đi đến Bắc Kinh

More translations for 我妈妈去北京了

我妈妈去了北京  🇨🇳🇬🇧  My mother went to Beijing
妈妈了去么  🇨🇳🇬🇧  Did Mom go
妈妈,妈妈我饿了  🇨🇳🇬🇧  Mom, Mom, Im hungry
我妈妈准备去了  🇨🇳🇬🇧  My mother is ready to go
昨天晚上我爸妈到北京了  🇨🇳🇬🇧  My parents went to Beijing last night
去问我妈妈  🇨🇳🇬🇧  Ask my mother
妈妈带我去了小吃  🇨🇳🇬🇧  My mother took me to a snack
我的爸爸妈妈一直都想去北京参观一下  🇨🇳🇬🇧  My father and mother always want edado in Beijing
妈妈我饿了  🇨🇳🇬🇧  Mom, Im hungry
我想妈妈了  🇨🇳🇬🇧  I miss my mother
我妈妈病了  🇨🇳🇬🇧  My mother is ill
在北京吃饱喝足回家找妈妈吧  🇨🇳🇬🇧  In Beijing to eat enough to drink enough to go home to find a mother
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom is mother my mother I know mother is mother
我爱妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love Mom and Mother
照顾她妈妈去了  🇨🇳🇬🇧  Take care of her mother
他妈妈上班去了  🇨🇳🇬🇧  His mother went to work
妈妈去新房子了  🇨🇳🇬🇧  Mother has gone to the new house
你去找我妈妈  🇨🇳🇬🇧  You go find my mother
我去北京  🇨🇳🇬🇧  Im going to Beijing
到北京去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to Beijing

More translations for Mẹ tôi đã đi đến Bắc Kinh

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be