Chinese to Vietnamese

How to say 有车不要乱跑 in Vietnamese?

Không chạy xung quanh với một chiếc xe hơi

More translations for 有车不要乱跑

宝贝,请不要乱跑  🇨🇳🇬🇧  Baby, please dont run around
不能随便乱跑  🇨🇳🇬🇧  You cant run around
不要跑  🇨🇳🇬🇧  Dont run
不要乱花  🇨🇳🇬🇧  Dont mess around
不要捣乱  🇨🇳🇬🇧  Dont mess around
跑车  🇨🇳🇬🇧  Roadster
不要乱砍伐树木,不要在树上乱涂乱画  🇨🇳🇬🇧  Dont cut down trees, dont paint them
不要乱点开  🇨🇳🇬🇧  Dont mess around
奔跑车  🇨🇳🇬🇧  Run the car
轿跑车  🇨🇳🇬🇧  Coupe
火车跑  🇨🇳🇬🇧  The train ran
你的那个手不要乱动,很容易跑针  🇨🇳🇬🇧  Your hand doesnt move, its easy to run the needle
不乱  🇨🇳🇬🇧  Its not messy
不乱涂乱画  🇨🇳🇬🇧  Dont scribble
你不要乱说话  🇨🇳🇬🇧  You mustnt talk nonsense
不要乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont litter
不要乱丢花生  🇨🇳🇬🇧  Dont throw peanuts
要跑  🇨🇳🇬🇧  To run
我是跑车  🇨🇳🇬🇧  Im a sports car
超级跑车  🇨🇳🇬🇧  Supercars

More translations for Không chạy xung quanh với một chiếc xe hơi

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful