接了人就再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up people and come back | ⏯ |
你回去以后,我没有空再去接你回来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi bạn quay trở lại, tôi không có thời gian để đón bạn | ⏯ |
12.20到餐厅 🇨🇳 | ar 12.20 إلى المطعم | ⏯ |
明天再来,明天再来,今天先打车回吧 🇨🇳 | 🇷🇺 Возвращайся завтра, возвращайся завтра, возьмись сегодня на такси | ⏯ |
有空就回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy trở lại khi bạn đang miễn phí | ⏯ |
再次回来 🇨🇳 | 🇰🇷 다시 와서 | ⏯ |
下次有空再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time free | ⏯ |
明天有空再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk again tomorrow when Youre free | ⏯ |
接下来回家 🇨🇳 | 🇪🇸 La próxima vez vete a casa | ⏯ |
接个人再去回kfc 🇨🇳 | 🇲🇾 Angkat individu tersebut dan kembali ke KFC | ⏯ |
明天我还能再来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I can pick you up again tomorrow | ⏯ |
回去15天然后再过来 🇨🇳 | 🇹🇭 ย้อนกลับไป15วันและกลับมาอีกครั้ง | ⏯ |
回来再洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy quay lại và tắm | ⏯ |
我回来再拿 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ lấy lại nó | ⏯ |
我回回来再给你 🇨🇳 | 🇪🇸 Te lo devolveré | ⏯ |
明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back tomorrow | ⏯ |
改天再来 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy trở lại một ngày khác | ⏯ |
我有空,我天天来 🇨🇳 | 🇭🇰 我得閒, 我日日嚟 | ⏯ |
几天再来,我要回中国了 🇨🇳 | 🇯🇵 数日でまた来て、私は中国に戻ります | ⏯ |