酒店休息 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมปิดให้บริการ | ⏯ |
休息室 🇨🇳 | 🇬🇧 Lounge | ⏯ |
我在酒店休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting at the hotel | ⏯ |
VIP休息室 🇨🇳 | 🇮🇩 Lounge VIP | ⏯ |
你在酒店好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest at the hotel | ⏯ |
没有在酒店休息吗 🇨🇳 | ar الم ترتاحي في الفندق ؟ | ⏯ |
市区酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn Trung tâm | ⏯ |
你在酒店里休息的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nghỉ ngơi tại khách sạn không | ⏯ |
休息室在哪里 🇨🇳 | 🇯🇵 ラウンジはどこですか | ⏯ |
休息室在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the lounge | ⏯ |
全球化休息室 🇨🇳 | 🇬🇧 Global Lounge | ⏯ |
公务舱休息室 🇨🇳 | 🇬🇧 Business Class Lounge | ⏯ |
少喝点酒多休息休息 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống ít rượu và nghỉ ngơi nhiều hơn | ⏯ |
现在是要去酒店休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to the hotel for a rest | ⏯ |
我送他们俩回酒店休息 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 휴식을 위해 호텔로 다시 두 가지를 보냈다 | ⏯ |
南航明珠休息室 🇨🇳 | 🇷🇺 China Southern Airlines Pearl Lounge | ⏯ |
坐在那个休息区 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit in that lounge area | ⏯ |
休息休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest and rest | ⏯ |
休息休息 🇨🇳 | 🇹🇭 พักผ่อนและพักผ่อน | ⏯ |