现在不要,最后再装 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it now, finally, put it in | ⏯ |
最后再次点击“安装”后即可 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally click Install again | ⏯ |
在最后 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the | ⏯ |
在最后 🇨🇳 | 🇬🇧 At last | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
最好不要在 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best not to be there | ⏯ |
最后,但并不是最不重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Last but not least | ⏯ |
现在装包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now in the bag | ⏯ |
最后在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the end | ⏯ |
先装1个,然后在装 🇨🇳 | 🇬🇧 Install one first, then install | ⏯ |
装好后还要在试水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to test the water when youre loaded | ⏯ |
在前面最后面,再旁边再直接在对面 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the front, next to you, then directly opposite | ⏯ |
现在没有lady 最好不要休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Now without lady its better not to rest | ⏯ |
需要后期加装 🇨🇳 | 🇬🇧 Requires post-installation | ⏯ |
你现在要不要喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink it now | ⏯ |
最后但是最重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Last but most important | ⏯ |
但是现在在装修 🇨🇳 | 🇬🇧 But now its renovating | ⏯ |
到时现在在装修 🇨🇳 | 🇬🇧 By then, its renovating | ⏯ |
不要装逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pretend | ⏯ |
能不能现在就吃?要不要再煮一下?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat it now? Dont you want to cook again? Thank you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |