Chinese to Vietnamese

How to say 你的染料有问题,要查下 in Vietnamese?

Có gì đó sai với thuốc nhuộm của bạn

More translations for 你的染料有问题,要查下

这类问题要排查一下软件  🇨🇳🇬🇧  This kind of problem to troubleshoot the software
有一些问题要问你  🇨🇳🇬🇧  There are some questions for you
没问题,你上下没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, youre fine up and down
更换染料  🇨🇳🇬🇧  Replace dyes
我有一个问题,可能需要问一下你  🇨🇳🇬🇧  I have a question that I may need to ask you
你有什么问题要问我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any questions for me
你的税费有问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with your taxes
你的手表有问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with your watch
你看下这些有没有问题  🇨🇳🇬🇧  You see if theres a problem with these
你看下设施有没有问题  🇨🇳🇬🇧  Do you see if theres a problem with the facility
这就是我的问题,你有问题吗  🇨🇳🇬🇧  Thats my problem
有问题  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem
检查结果没有任何问题  🇨🇳🇬🇧  There is no problem with the check results
检查没有发现什么问题  🇨🇳🇬🇧  The inspection found no problems
客户没有稽查到问题吧  🇨🇳🇬🇧  The customer didnt check out the problem, did it
问你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Ask you what
查资料  🇨🇳🇬🇧  Check the information
第四根线有问题,待会儿查一下看  🇨🇳🇬🇧  There is a problem with the fourth line, ill check it later
要找一下是那组的问题  🇨🇳🇬🇧  To find out what the problem is
好的问题,需要考虑一下  🇨🇳🇬🇧  Good question, need to think about it

More translations for Có gì đó sai với thuốc nhuộm của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?