Chinese to Vietnamese

How to say 这个衣柜可以吗 in Vietnamese?

Tủ quần áo này có ổn không

More translations for 这个衣柜可以吗

可以是吗?这个衣服  🇨🇳🇬🇧  Is that okay? This dress
这是衣柜  🇨🇳🇬🇧  This is the wardrobe
那个衣柜  🇨🇳🇬🇧  That wardrobe
衣柜  🇨🇳🇬🇧  Wardrobe
衣柜  🇭🇰🇬🇧  Wardrobe
这个可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this okay
这个是衣柜,只要三元  🇨🇳🇬🇧  This is a wardrobe, as long as three yuan
大衣柜  🇨🇳🇬🇧  Big wardrobe
存衣柜  🇨🇳🇬🇧  Save a wardrobe
衣服柜  🇨🇳🇬🇧  Clothes cabinet
我家有个衣柜  🇨🇳🇬🇧  I have a wardrobe in my house
这个商场的衣服可以退货吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have the clothes in this mall returned
你好,这个衣服可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can this dress be cheaper
这个可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can im going to eat this one
这个可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this all right
可以用这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use this
这个月可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this month all right
这个可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this work
这个可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Can this go
我可以试这件衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can I try this dress

More translations for Tủ quần áo này có ổn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna