Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
报价为出厂价 🇨🇳 | 🇬🇧 Quoted as ex-factory price | ⏯ |
我报错价钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive quoted the wrong price | ⏯ |
报价 🇨🇳 | 🇬🇧 offer | ⏯ |
价格已经报价了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price has been quoted | ⏯ |
你的新询价,我会尽快准备报价为 🇨🇳 | 🇬🇧 Your new inquiry, I will prepare the quotation as soon as possible | ⏯ |
报价发给你了,老板 🇨🇳 | 🇬🇧 The quotation is sent to you, boss | ⏯ |
打印印刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Print printing | ⏯ |
我今天给你报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill quote you today | ⏯ |
我等下给你报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a quote later | ⏯ |
我给你发报价表 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a quotation form | ⏯ |
打印 🇨🇳 | 🇬🇧 Print | ⏯ |
我马上报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make an offer right away | ⏯ |
报价单 🇨🇳 | 🇬🇧 Quotation | ⏯ |
报价员 🇨🇳 | 🇬🇧 Quoter | ⏯ |
做报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a quote | ⏯ |
请以这份报价为准 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take this quote as the basis | ⏯ |
等你确定了那个印刷,我报一个准确的价钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 When you determine the printing, Ill give you an exact price | ⏯ |
现在我们正尝试为他报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Now were trying to quote him | ⏯ |
3D 打印 🇨🇳 | 🇬🇧 3D printing | ⏯ |
打印机 🇨🇳 | 🇬🇧 Printer | ⏯ |