Chinese to Vietnamese

How to say 因为你昨天复办没问题的 in Vietnamese?

Bởi vì bạn đã không có vấn đề với tái của bạn chạy ngày hôm qua

More translations for 因为你昨天复办没问题的

昨天晚上的问题  🇨🇳🇬🇧  Last nights question
因为语言问题  🇨🇳🇬🇧  Because of language problems
因为我昨天没有上课  🇨🇳🇬🇧  Because I didnt have class yesterday
复杂问题  🇨🇳🇬🇧  Complex issues
没问题,没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, no problem
昨天你问到一些问题,没有空回答  🇨🇳🇬🇧  Yesterday you asked some questions and didnt have time to answer them
没问题,你上下没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, youre fine up and down
你没问题  🇨🇳🇬🇧  Youre all right
没问题的  🇨🇳🇬🇧  No problem
好的好的,没问题问题  🇨🇳🇬🇧  Good, no problem
昨天为什么没来,因为她感冒了  🇨🇳🇬🇧  Why didnt she come yesterday because she had a cold
是因为您的洗发水的问题  🇨🇳🇬🇧  is because of your shampoo problem
我认为没有问题  🇨🇳🇬🇧  I dont think theres a problem
因为重复了  🇨🇳🇬🇧  Because its repeated
没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem
你的伤口没问题  🇨🇳🇬🇧  Your wound is fine
好的,没问题  🇨🇳🇬🇧  Ok, no problem
好的没问题  🇨🇳🇬🇧  Okay, no problem
是的,没问题  🇨🇳🇬🇧  Yes, no problem
好的 没问题  🇨🇳🇬🇧  Ok no problem

More translations for Bởi vì bạn đã không có vấn đề với tái của bạn chạy ngày hôm qua

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me