Chinese to Vietnamese

How to say 就要下面那个吧! in Vietnamese?

Hãy lấy một cái xuống đó

More translations for 就要下面那个吧!

好吧!那就下次吧  🇨🇳🇬🇧  All right! Then next time
那我行吧,我下面那一个送给你就行了  🇨🇳🇬🇧  Ill do it, just give you the one below
嗨,下面要放那个碟子  🇨🇳🇬🇧  Hey, put that dish down there
那就吃那两个面包  🇨🇳🇬🇧  Then eat those two breads
那就AM吧  🇨🇳🇬🇧  Then AM
那就快点找一个吧  🇨🇳🇬🇧  Then find one quickly
行吧,那你要不然就这样吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, youll do it or thats it
那你就等吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait
那就明天吧  🇨🇳🇬🇧  Then tomorrow
那就再见吧  🇨🇳🇬🇧  Then see you again
那就在家吧  🇨🇳🇬🇧  Then at home
也就那样吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it
那就分手吧  🇨🇳🇬🇧  Then break up
那就这样吧  🇨🇳🇬🇧  Well, thats it
那就死去吧  🇨🇳🇬🇧  Then die
那就丢了吧  🇨🇳🇬🇧  Then lose it
我觉得最下面那个是需要的  🇨🇳🇬🇧  I think the bottom one is needed
我就是说要那种面霜  🇨🇳🇬🇧  I mean that kind of cream
我就跟那个那个那个  🇨🇳🇬🇧  Ill follow that one
就那天那个  🇨🇳🇬🇧  Thats the day

More translations for Hãy lấy một cái xuống đó

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me