看爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at Dad | ⏯ |
他是爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a dad | ⏯ |
因为我爸爸还没起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my dad hasnt gotten up yet | ⏯ |
他是我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my father | ⏯ |
啊。爸爸爸爸我要看我眼看嘛! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, yes. Dad, Dad, I want to see me | ⏯ |
啊 爸爸爸爸我要看嘛! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Dad, I want to see it | ⏯ |
他看起来像他的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He looks like his father | ⏯ |
他是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my father | ⏯ |
他是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my father | ⏯ |
因为我是她爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im her father | ⏯ |
他的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 His father | ⏯ |
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
爸爸对他很严厉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads tough on him | ⏯ |
我爸爸让我来看望你 🇨🇳 | 🇬🇧 My father asked me to come and see you | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
看高伟,这是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at Gao Wei, this is my father | ⏯ |
因为她爸爸说 🇨🇳 | 🇬🇧 Because her father said | ⏯ |
他爸 🇨🇳 | 🇬🇧 His dad | ⏯ |
这是我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my father | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |