Chinese to Vietnamese

How to say 我们有新的同事过来,要使用帽子 in Vietnamese?

Chúng tôi đã có đồng nghiệp mới đến hơn để sử dụng mũ

More translations for 我们有新的同事过来,要使用帽子

她是我司新来的同事  🇨🇳🇬🇧  Shes my new colleague
有帽舌的帽子  🇨🇳🇬🇧  A hat with a cap
我没有使用过  🇨🇳🇬🇧  I havent used it
我新来的四个同事,需要联网  🇨🇳🇬🇧  My new four colleagues need to be connected
新帽子,新口罩  🇨🇳🇬🇧  New hat, new mask
帽子,帽子,帽子,帽子  🇨🇳🇬🇧  Hats, hats, hats, hats
我和我的妹妹Mary有相同的帽子  🇨🇳🇬🇧  My sister Mary and I have the same hat
我想要帽子  🇨🇳🇬🇧  I want a hat
我想要帽子  🇨🇳🇬🇧  I want a hat
所有的帽子  🇨🇳🇬🇧  All hats
你用那顶新帽子看起来很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You look beautiful with that new hat
我们有另外两个客人明天会过来过圣诞,我们需要确保明晚能正常使用新的洗手间  🇨🇳🇬🇧  我们有另外两个客人明天会过来过圣诞,我们需要确保明晚能正常使用新的洗手间
在接下来的24套合同中,我们会改进使用新的办法  🇨🇳🇬🇧  In the next 24 contracts, we will improve the use of new methods
帽子的  🇨🇳🇬🇧  Hat
使用的位置不同  🇨🇳🇬🇧  Different locations used
使用的地方不同  🇨🇳🇬🇧  Different places to use
稍等一下,我同事过来  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, my colleague came over
重要的是看我们怎么来使用它  🇨🇳🇬🇧  Its important to see how we use it
因为这个我不会使用,我嫂子会使用,我叫他过来刷  🇨🇳🇬🇧  Because this I will not use, my mule will use, I asked him to come over to brush
我们使用木材来制作桌子和椅子  🇨🇳🇬🇧  We use wood to make tables and chairs

More translations for Chúng tôi đã có đồng nghiệp mới đến hơn để sử dụng mũ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you