要不要不要我就下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not I will go down | ⏯ |
就看你要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
不要不要不要不要不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont dont dont dont dont | ⏯ |
要不你就不要寄给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont send it to me or not | ⏯ |
不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont dont | ⏯ |
不能退的就不要退了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give back if you cant | ⏯ |
不要喝醉就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get drunk | ⏯ |
那就不要超了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then dont overdo it | ⏯ |
那我就不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont | ⏯ |
不要多就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be more | ⏯ |
就不 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I don | ⏯ |
不要不要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it | ⏯ |
不知道哪里,就不要来咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come, dont come, Dont | ⏯ |
不要害怕医生就不去了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid the doctor wont go | ⏯ |
不要熬夜,不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stay up late, dont | ⏯ |
不要停,不要停 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stop, dont stop | ⏯ |
不要冰不要糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ice, dont sugar | ⏯ |
不将就 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its about | ⏯ |
好好不干活,就不要来上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come to work if you dont work hard | ⏯ |
不要看了,去睡觉,就不饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look, go to sleep, not hungry | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |