Chinese to Vietnamese
勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Brave | ⏯ |
勇敢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brave | ⏯ |
勇敢地 🇨🇳 | 🇬🇧 Be brave | ⏯ |
要勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Be brave | ⏯ |
你好勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so brave | ⏯ |
勇敢面对 🇨🇳 | 🇬🇧 Face up to it | ⏯ |
勇敢的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Brave heart | ⏯ |
勇敢冷静 🇨🇳 | 🇬🇧 Be brave and calm | ⏯ |
勇于创新,敢想敢做 🇨🇳 | 🇬🇧 Be creative, dare to do | ⏯ |
还是非常勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Still very brave | ⏯ |
表现得很勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Be brave | ⏯ |
勇敢面对生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Face life bravely | ⏯ |
勇敢的说出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak up | ⏯ |
需要勇敢,冷静 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to be brave and calm | ⏯ |
我一定要勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 I must be brave | ⏯ |
哪敢啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 How dare you | ⏯ |
勇敢的我在等待 🇨🇳 | 🇬🇧 Brave Im waiting | ⏯ |
我爱勇敢的中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love brave Chinese | ⏯ |
她很勇敢和有才华 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes brave and talented | ⏯ |
滑县怎么不敢说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How dare slip county not to say ah | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |