Vietnamese to Chinese

How to say Ngày nào đó ta lại yêu nhau, nhé in Chinese?

我前几天相爱,好吗

More translations for Ngày nào đó ta lại yêu nhau, nhé

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life

More translations for 我前几天相爱,好吗

前几天  🇨🇳🇬🇧  the other day
几天前  🇨🇳🇬🇧  A few days ago
前几天不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you get bored the other day
我的爱好是照相  🇨🇳🇬🇧  My hobby is taking pictures
这几天你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you these days
我们相爱  🇨🇳🇬🇧  We love each other
相爱相杀  🇨🇳🇬🇧  Love and kill
相亲相爱  🇨🇳🇬🇧  Dear
请相信我好吗  🇨🇳🇬🇧  Please believe me, will you
经过几天的相处  🇨🇳🇬🇧  After a few days together
我爱你,今天星期几  🇨🇳🇬🇧  I love you, what day is it today
我们都相爱  🇨🇳🇬🇧  Were all in love
我们相爱吧  🇨🇳🇬🇧  Lets fall in love
请关照好我女儿!祝愿你们相爱相好  🇨🇳🇬🇧  Please take care of my daughter! I wish you all the best in love
清相爱  🇨🇳🇬🇧  Clear love
我前几天回家一趟了  🇨🇳🇬🇧  I went home the other day
前几天我在上海出差  🇨🇳🇬🇧  I was in Shanghai on business the other day
好多都忘记了,几年前学习过几天  🇨🇳🇬🇧  A lot have forgotten, a few years ago after studying a few days
你前几天都没有睡好,今天需要好好休息  🇨🇳🇬🇧  You didnt sleep well the other day and need a good rest today
我相信明天会更好  🇨🇳🇬🇧  I believe tomorrow will be better