Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |
超过10亿人 🇨🇳 | 🇬🇧 more than 1 billion people | ⏯ |
是一亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 100 million | ⏯ |
注册资本10亿美金 🇨🇳 | 🇬🇧 $1 billion in registered capital | ⏯ |
一亿亿亿万兆 🇨🇳 | 🇬🇧 100 billion trillion trillion trillion | ⏯ |
百万,千万,亿,十亿,百亿,千亿,万亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions, millions, billions, billions, billions, billions, billions, trillions | ⏯ |
谁是14亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos 1.4 billion | ⏯ |
印度的人口不只10亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Indias population is more than 1 billion | ⏯ |
十亿,百亿,千万,百万,亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Billion, billion, tens of millions, millions, billions | ⏯ |
亿元 🇨🇳 | 🇬🇧 Billions of dollars | ⏯ |
1.96亿 🇨🇳 | 🇬🇧 196 million | ⏯ |
亿万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
70亿 🇨🇳 | 🇬🇧 7 billion | ⏯ |
十亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Billion | ⏯ |
五亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Billion | ⏯ |
万亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Trillion | ⏯ |
100000亿 🇨🇳 | 🇬🇧 1 trillion | ⏯ |
一亿 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred million | ⏯ |
一亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundred million | ⏯ |
亿欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Eog | ⏯ |
45亿 🇨🇳 | 🇬🇧 4.5 billion | ⏯ |