嗨,下面要放那个碟子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, put that dish down there | ⏯ |
那个柜子是学生不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 That cupboard is not for students | ⏯ |
那个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 That wardrobe | ⏯ |
你是要那几个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asking for those guys | ⏯ |
你那个衣柜里面是有多一个被子的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many quilts are there in your wardrobe | ⏯ |
ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
那个快递柜就在院子里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier cabinet is in the yard | ⏯ |
你们的那个叫啥子那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
你那几个apple 🇨🇳 | 🇬🇧 Your apples | ⏯ |
看那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that | ⏯ |
那个要到那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats going to be there | ⏯ |
我要吃早餐,那个看一下那个图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have breakfast, and look at that picture | ⏯ |
他说那两个的比较贵一点 🇨🇳 | 🇬🇧 He said the two were a little more expensive | ⏯ |
那个戴面具的比我更爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 The masked man loves you more than I do | ⏯ |
那你管几个厂 🇨🇳 | 🇬🇧 How many factories do you manage | ⏯ |
这是标间比那个贵一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a little more expensive than that | ⏯ |
你要让我看一下那个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to look at that address | ⏯ |
那你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre that | ⏯ |
柜子里面有个碗 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bowl in the cupboard | ⏯ |
你拿那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 You take that one | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |