爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ |
去爸爸那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Dads | ⏯ |
你爸爸妈妈在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mom and dad | ⏯ |
你爸爸在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your father work | ⏯ |
妈妈爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Mom, Dad | ⏯ |
妈妈.爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, wheres Dad | ⏯ |
我爸爸去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my dad | ⏯ |
你爸爸在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your father | ⏯ |
爸爸,你在在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you | ⏯ |
爸爸去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads going | ⏯ |
你的爸爸在哪里?在厨房里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your dad? In the kitchen | ⏯ |
他妈的,爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 What the hell, wheres Dad | ⏯ |
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
你爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers father | ⏯ |
你爸爸在哪?我爸爸在格林家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your father? My dads at Greens | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
是你爸爸的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your fathers father | ⏯ |
你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father | ⏯ |
在爸爸兜里 🇨🇳 | 🇬🇧 In Dads pocket | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
Con qué agente cargo 4HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 What agent I charge 4HQ | ⏯ |
Fatto con ha fhone telefono 🇮🇹 | 🇬🇧 Done with has fhone phone | ⏯ |
Registrarse Iniciar con número telefónico 🇨🇳 | 🇬🇧 Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |