那个我们这个给你挑一条新的 🇨🇳 | 🇬🇧 That well pick a new one for you | ⏯ |
我再看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take another look | ⏯ |
你写过的字一个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 One of the words you wrote showed me | ⏯ |
你给我看一下这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me this | ⏯ |
你在这在等一下,我们再早一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting here, lets get one more early | ⏯ |
挑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick it up | ⏯ |
你的护照再给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your passport | ⏯ |
这是我小时候看的,再看一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Its something I saw when I was a kid, and Ill see it again | ⏯ |
这个是你的,这个是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yours, this one is ours | ⏯ |
我这边再确认一下,你这个菜是要辣的是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make sure again, youre going to be spicy, arent you | ⏯ |
暑假再过来看你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see you later in the summer vacation | ⏯ |
给我挑一个熟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick me a ripe one | ⏯ |
帮我挑一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me pick one | ⏯ |
在我们看来,这是一个十分艰苦的过程 🇨🇳 | 🇬🇧 In our view, this is a very difficult process | ⏯ |
这是他们的说明你要看一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats their description you want to look at oh | ⏯ |
你现在重新调用一下再做一个我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 youre now recalling and doing another ill see | ⏯ |
上一次你们看过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time you saw it | ⏯ |
你看一下是谁的,不是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look whose it is, not mine | ⏯ |
你看一下,这是你想要的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, is this what you want | ⏯ |
只挑一个是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pick one, dont you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |