Chinese to Vietnamese

How to say 我想要烟灰缸 in Vietnamese?

Tôi muốn một gạt tàn

More translations for 我想要烟灰缸

烟灰缸  🇨🇳🇬🇧  Ashtray
我需要烟灰缸  🇨🇳🇬🇧  I need an ashtray
便携烟灰缸  🇨🇳🇬🇧  Portable ashtrays
请问有烟灰缸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an ashtray, please
煙灰缸  🇨🇳🇬🇧  Ashtrays
烟缸  🇨🇳🇬🇧  Ashtray
我看到房间里面有烟灰缸  🇨🇳🇬🇧  I saw an ashtray in the room
烟灰  🇨🇳🇬🇧  Soot
烟灰色  🇨🇳🇬🇧  Smoke gray
你好,可以送一个烟灰缸到我的房间吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I send an ashtray to my room
烟灰色有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a smoke gray
我想要一次性浴缸套  🇨🇳🇬🇧  Id like a disposable bathtub set
你好我想要一包烟  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want a pack of cigarettes
你想要什么烟  🇨🇳🇬🇧  What kind of smoke do you want
灰灰  🇨🇳🇬🇧  Gray
灰灰  🇨🇳🇬🇧  Grey
我们想吸烟  🇨🇳🇬🇧  We want to smoke
我想买包烟  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a pack of cigarettes
烟丝过滤器我也想要  🇨🇳🇬🇧  Smoke filter I also want
我要买烟  🇨🇳🇬🇧  I would like to buy cigarettes

More translations for Tôi muốn một gạt tàn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i