Chinese to Vietnamese

How to say 赠送一个 in Vietnamese?

Cho một đi

More translations for 赠送一个

赠送一个  🇨🇳🇬🇧  Give away a
赠送  🇨🇳🇬🇧  Give
下次送货,赠送7个  🇨🇳🇬🇧  Next delivery, give away 7
可以送我一个赠品吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a giveaway
这个是赠送的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a gift
互相赠送  🇨🇳🇬🇧  Give each other away
免费赠送  🇨🇳🇬🇧  Complimentary
有赠送吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a gift
赠送给你  🇨🇳🇬🇧  Give it to you
这个是赠送给你的  🇨🇳🇬🇧  This was given to you
赠送笔芯吗  🇨🇳🇬🇧  Give away the core
我赠送给你  🇨🇳🇬🇧  I give it to you
赠送晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Send dinner
下次送货的时候,赠送7个  🇨🇳🇬🇧  On the next delivery, give away seven
那个甜点是多要一个圈赠送的  🇨🇳🇬🇧  That dessert was given by a circle
蜜汁烤肉木桶饭赠送小菜赠送烤肠赠饮料  🇨🇳🇬🇧  Honey roast kebab barrel rice gives small dishes to give away roast edabes and drinks
赠送你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift from you
喔,明白赠送的  🇨🇳🇬🇧  Oh, understand the gift
赠送午餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Give away lunch vouchers
买一赠一  🇨🇳🇬🇧  Buy one for one

More translations for Cho một đi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art