喂鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed the ducks | ⏯ |
老婆,我们先去把鸭子买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets buy the duck first | ⏯ |
你一个人在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 You are at home alone | ⏯ |
喂鸡鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed the chickens and ducks | ⏯ |
老婆,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, where are you going | ⏯ |
我想在这里找一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a wife here | ⏯ |
老婆啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
把人家老婆家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the wifes house | ⏯ |
我老婆在家里照顾小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife takes care of the children at home | ⏯ |
我想你老婆,我爱你老婆。一辈子都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss your wife, I love you. Love you all my life | ⏯ |
你一个人住在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live at home alone | ⏯ |
喂你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you being fed | ⏯ |
我跟我老婆在家里看电视剧 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife and I watch TV at home | ⏯ |
你好骚啊老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a good lady | ⏯ |
我的老婆,你现在就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, youre going home now | ⏯ |
我的老婆是个傻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is a fool | ⏯ |
门口有咸食物的人,他会捡回去喂鸡喂鸭喂猪 🇨🇳 | 🇬🇧 There is salty food at the door, he will pick up back to feed the chicken to feed the pig | ⏯ |
现在去老板家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the bosss house | ⏯ |
你家在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
不如你啊,你有三个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not you, you have three wives | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |