Chinese to Vietnamese

How to say 还要不要 in Vietnamese?

Bạn có muốn không

More translations for 还要不要

还要不要米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
你要还是不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want or not
还要不有  🇨🇳🇬🇧  Do you want to
不要不要不要不要不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont dont dont dont
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要  🇨🇳🇬🇧  Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not
不要钱还有  🇨🇳🇬🇧  Dont have any money
不要抢,还有  🇨🇳🇬🇧  Dont rob, theres still
你的货,还要不要的  🇨🇳🇬🇧  Do you want your goods
这个钱还要不要做  🇨🇳🇬🇧  Do you want this money
明年还要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come next year
你的手机还要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want your cell phone
晚上还有还要不要做爱啊  🇨🇳🇬🇧  Are you going to have sex at night
还要  🇨🇳🇬🇧  And then
那你是要还是不要呢  🇨🇳🇬🇧  So do you want or not
这里还要不要按一下  🇨🇳🇬🇧  Do you want to press here
不要不要  🇨🇳🇬🇧  Dont dont
都要还不起了  🇨🇳🇬🇧  Its all over
要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want
还要不要再试一下运水  🇨🇳🇬🇧  And dont try to carry water again
你还要不要再找一下货  🇨🇳🇬🇧  Would you like to look for any more goods

More translations for Bạn có muốn không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not