Chinese to Vietnamese

How to say 你室友 in Vietnamese?

Bạn cùng nơi của bạn

More translations for 你室友

室友  🇨🇳🇬🇧  Roommate
你的室友搬走了  🇨🇳🇬🇧  Your roommate moved out
帮室友带饭  🇨🇳🇬🇧  Bring the housemate a meal
你的室友明天才到  🇨🇳🇬🇧  Your roommate wont arrive until tomorrow
我室友睡觉了  🇨🇳🇬🇧  My roommates asleep
帮室友领快递  🇨🇳🇬🇧  Help roommates lead couriers
室友都睡着了  🇨🇳🇬🇧  The roommates are asleep
室友惊讶的说  🇨🇳🇬🇧  The roommate was surprised to say
你的室友还没有睡觉么  🇨🇳🇬🇧  Your roommate hasnt slept yet
帮室友打包午饭  🇨🇳🇬🇧  Pack lunch for your roommate
凯和丽莎是室友  🇨🇳🇬🇧  Kay and Lisa are roommates
你的室友怎么经常不在呀  🇨🇳🇬🇧  How often are your roommates away
你在你的臥室在你的臥室  🇨🇳🇬🇧  Youre in your bedroom in your bedroom
很遗憾,没有听到你和你室友唱歌  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I didnt hear you and your roommate singing
好可惜没有听到你和你室友唱歌  🇨🇳🇬🇧  Its a shame I didnt hear you and your roommate singing
他只是一个室友,称不上是朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes just a roommate, not a friend
室友惊讶的说:你在关注什么啊  🇨🇳🇬🇧  Roommate surprised to say: What are you paying attention to
你送办公室  🇨🇳🇬🇧  You send it to the office
在你的臥室  🇨🇳🇬🇧  In your bedroom
你来办公室  🇨🇳🇬🇧  You come to the office

More translations for Bạn cùng nơi của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss