我们的收费不是按小时收费的,是按天收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our charges are not charged by the hour, they are charged by the day | ⏯ |
今天酒店收费4小时1000RMB.超过1小时收费250RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 Today the hotel charges 4 hours 1000RMB. More than 1 hour charge 250RMB | ⏯ |
这是按小时收费的 不知道具体是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an hourly charge, dont know exactly how much its | ⏯ |
小熊是收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The Cubs are charged | ⏯ |
是收费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a charge | ⏯ |
按时长收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Long charges on time | ⏯ |
这个是身体按摩一个小时的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a body massage for an hour | ⏯ |
按小时收费的,不记人数,不包含酒水小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Hourly, no number of people, no wine snacks included | ⏯ |
这里是酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a hotel | ⏯ |
按时间收费?不是按次吗?我在马尼拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Charges by time? Dont you press? Im in Manila | ⏯ |
他说这个店是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say the shop was yours | ⏯ |
这是这家酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this this this hotel | ⏯ |
这是小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a tip | ⏯ |
这个是要收费的50快 🇨🇳 | 🇬🇧 This is going to charge 50 fast | ⏯ |
是免费的还是收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free or for a fee | ⏯ |
两个小时的按摩费是另外付的,特别的按摩是特别的按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 A two-hour massage is paid for separately, and a special massage is a special one | ⏯ |
这瓶水是收费的还是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bottle of water free of charge | ⏯ |
他说两个小时是250块钱,对吗?你平时按的 🇨🇳 | 🇬🇧 He said two hours was 250 bucks, didnt he? You usually press | ⏯ |
请问这个台球是收费的还是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this billiard billiard free of charge | ⏯ |
这个不收费的,你是说充电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This doesnt charge, do you mean to charge | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |