说说那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about that | ⏯ |
那个人跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The man said to me | ⏯ |
我说那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I said that | ⏯ |
我过去那边和我朋友说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I went over there and talked to my friend | ⏯ |
他朋友说,那你来说 🇨🇳 | 🇬🇧 His friend said, then | ⏯ |
你的那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
有一个朋友在那边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a friend working over there | ⏯ |
在一起我说那个连也连 🇨🇳 | 🇬🇧 Together I said that even | ⏯ |
你是不是说的你那个朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say your friend | ⏯ |
你那边有朋友在打扰那个一吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend on your side bothering that one | ⏯ |
他说我就是那个人 🇨🇳 | 🇬🇧 He said I was the one | ⏯ |
刚才那个人给我们说的一百比说 🇨🇳 | 🇬🇧 That man just told us a hundred more | ⏯ |
出去玩玩,他说那边的房。那是我女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play, he said the room over there. Thats my daughter | ⏯ |
那边那个人是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that guy over there | ⏯ |
那边的那个水 🇨🇳 | 🇬🇧 That water over there | ⏯ |
嘿,老朋友那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, old friend | ⏯ |
不给那个说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell that | ⏯ |
ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
有个朋友在一起说说话也不会寂寞的 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend who talks together cant be lonely | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |