Chinese to Vietnamese

How to say 可爱的小姑娘 in Vietnamese?

Cô bé đáng yêu

More translations for 可爱的小姑娘

可爱的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Lovely girl
姑娘,姑娘我爱你  🇨🇳🇬🇧  Girl, girl, I love you
小姑娘  🇨🇳🇬🇧  Little girl
亲爱的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Dear girl
小编姑娘  🇨🇳🇬🇧  Little girl
的姑娘  🇨🇳🇬🇧  girl
姑娘  🇨🇳🇬🇧  Girl
灰姑娘  🇨🇳🇬🇧  Cinderella
好姑娘  🇨🇳🇬🇧  Good girl
花姑娘  🇨🇳🇬🇧  Flower girl
大姑娘  🇨🇳🇬🇧  Big girl
承红是个小姑娘  🇨🇳🇬🇧  Cheng Hong is a little girl
这个小姑娘穿吗  🇨🇳🇬🇧  Is this little girl wearing it
帅小伙和俊姑娘  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy and handsome girl
好看的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Good-looking girl
漂亮的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Pretty girl
美丽的姑娘  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
美丽的姑娘,我永远爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl, I will always love you
小姑娘现在做什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the little girl doing now
帅小伙和漂亮姑娘  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy and pretty girl

More translations for Cô bé đáng yêu

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day