| 自己要珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to cherish yourself | ⏯ |
| 爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love yourself | ⏯ |
| 先爱自己才能爱别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love yourself before you love others | ⏯ |
| 宠爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Pampering yourself | ⏯ |
| 多爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love yourself more | ⏯ |
| 爱生活爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love life Love yourself | ⏯ |
| 我要学会好爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn to love myself | ⏯ |
| 我希望同学们珍爱自己的生命 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my classmates cherish their lives | ⏯ |
| 我爱我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I love myself | ⏯ |
| 你爱你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You love yourself | ⏯ |
| 会喜爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 will love yourself | ⏯ |
| 要自己一个人去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go alone | ⏯ |
| 温柔自律爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Gentle self-discipline to love yourself | ⏯ |
| 生活如果不宠你,你要自己爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life if you dont spoil you, you have to love yourself | ⏯ |
| 我要学会好好爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn to love myself | ⏯ |
| 人人爱美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone loves beautiful women | ⏯ |
| 可爱女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lovely woman | ⏯ |
| 没有人会在乎一个连自己都不懂爱护自己的人 🇨🇳 | 🇬🇧 No one cares about a man who doesnt even know how to love himself | ⏯ |
| 要做好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be yourself | ⏯ |
| 我要自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go by myself | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |