Chinese to Vietnamese

How to say 没用录不了 in Vietnamese?

Nó sẽ không được ghi lại

More translations for 没用录不了

老公,不用密码登录,用扫码登录  🇨🇳🇬🇧  Husband, do not use the password to log in, with a sweep code login
No,不用了不用了,我习惯了,没事没事  🇨🇳🇬🇧  No, no, No, Im used to it. Its all right
没关系的,不用了  🇨🇳🇬🇧  Its okay, no
招聘录用标准不平等  🇨🇳🇬🇧  Unequal recruitment standards
不用,没事  🇨🇳🇬🇧  No, its okay
没用了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it useless
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
用不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant use it
没有的话就不用了  🇨🇳🇬🇧  It wouldbe be useless without it
不用了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have to
不用了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
不用了  🇨🇳🇬🇧  Thats OK
我没有录像  🇨🇳🇬🇧  I dont have a video
登录不上  🇨🇳🇬🇧  Not logged in
我不用了  🇨🇳🇬🇧  I dont use it
不用找了  🇨🇳🇬🇧  Keep the change
那不用了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to have to be
不用见了  🇨🇳🇬🇧  Dont see you
不用了不用了。我相信你的  🇨🇳🇬🇧  No, no. I believe you
不用不用,不用不用  🇨🇳🇬🇧  No, no

More translations for Nó sẽ không được ghi lại

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng