我会掉线的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drop the line | ⏯ |
我等会儿还要回去工作,不能被老板发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at work later, not to be found by the boss | ⏯ |
工作网线 🇨🇳 | 🇬🇧 Work network line | ⏯ |
回去做别的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and do something else | ⏯ |
我不会耽误工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to delay work | ⏯ |
我一会儿去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work in a minute | ⏯ |
粮食会被吃掉 🇨🇳 | 🇬🇧 The food will be eaten | ⏯ |
我的妈妈不用去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother doesnt have to go to work | ⏯ |
你回去工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back to work | ⏯ |
工作会 🇨🇳 | 🇬🇧 Work will | ⏯ |
不会掉 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont fall | ⏯ |
掉线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dropped | ⏯ |
一到关键的话题就掉线 🇨🇳 | 🇬🇧 Drop off the key topic | ⏯ |
接线不要拆掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tear down the wiring | ⏯ |
因为我在游戏会掉线 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im going to drop the line in the game | ⏯ |
去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
不在工作上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work | ⏯ |
我睡觉,一会要去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep, Im going to work | ⏯ |
会不会掉色 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it fade | ⏯ |
我的工作是电话客服 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is phone customer service | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |