这个美这个的话是50元 🇨🇳 | 🇬🇧 This beauty is 50 yuan | ⏯ |
这个是SPA的抵金券,50块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a SPA voucher, 50 yuan | ⏯ |
不打表50美金 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make a watch for $50 | ⏯ |
这个美金是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this dollar | ⏯ |
这个价格是美金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this price US dollar | ⏯ |
他这个是白金,我们白金的话是399 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes platinum, and our platinum is 399 | ⏯ |
这是一个美好的一 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a wonderful one | ⏯ |
我们有美金 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dollars | ⏯ |
我们俩都是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are both good friends | ⏯ |
你好,这个是铝合金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this one is aluminum alloy | ⏯ |
你这个330美金是免税的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are your $330 tax-exempt | ⏯ |
这个不是我一个人定的,因为是我们俩不 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt set it alone, because neither of us | ⏯ |
那个是美金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a dollar | ⏯ |
这个是退给我们的押金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a deposit returned to us | ⏯ |
这个是金色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones gold | ⏯ |
我们这里房间要50美元 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a room for $50 | ⏯ |
好的精油加30块钱,美金是五美金 🇨🇳 | 🇬🇧 Good essential oil plus 30 yuan, the U.S. dollar is five dollars | ⏯ |
给我发个50美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a $50 | ⏯ |
你们俩是哥俩 🇨🇳 | 🇬🇧 You two are brothers | ⏯ |
这是一个美好的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a wonderful family | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
50+50 🇨🇳 | 🇬🇧 50 plus 50 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |