我们结束啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Were done | ⏯ |
我们结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were done | ⏯ |
课结束后,我们走回去 🇨🇳 | 🇬🇧 After the class, we walked back | ⏯ |
等他来了,我们走 🇨🇳 | 🇬🇧 When hes coming, lets go | ⏯ |
在他们谈话结束时 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of their conversation | ⏯ |
我们先走,等等他们会清理的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go first, and wait, theyll clean it up | ⏯ |
等下结束,我会带你们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the day, Ill take you with me | ⏯ |
结束结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End end | ⏯ |
我们的治疗结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our treatment is over | ⏯ |
我们大概六点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Well end at about six oclock | ⏯ |
等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for them | ⏯ |
等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 wait for them | ⏯ |
我在等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for them | ⏯ |
我们的课在十点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Our class ends at ten oclock | ⏯ |
那我们可以结束聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can end the chat | ⏯ |
我们的课在12点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Our class ends at 12 oclock | ⏯ |
我们还有10分钟结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got 10 minutes to finish | ⏯ |
可以,我们今天结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, were done today | ⏯ |
我们的采访到此结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the end of our interview | ⏯ |
我们的课是4:30结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Our class ends at 4:30 | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |