Chinese to Vietnamese

How to say 你可以给我传过来吗 in Vietnamese?

Bạn có thể vượt qua nó trên cho tôi

More translations for 你可以给我传过来吗

你可以过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me over there
我可以过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come over
你可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come over
可以好过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come here
可以送过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it here
你可以过来找我  🇨🇳🇬🇧  You can come to me
你今晚可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over tonight
你现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over now
你下班可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come after work
可以传真给你,然后打印出来  🇨🇳🇬🇧  You can fax it to you and print it out
我一会过来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come in a minute
我让人过去接你过来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have someone come over and pick you up
没关系,蜘蛛我可以传给你  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, spider I can pass it on to you
没关系,之后我可以传给你  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, I can pass it on to you later
你可以过来了  🇨🇳🇬🇧  You can come over
你可以过来呀  🇨🇳🇬🇧  You can come over
你可以嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你可以送给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give it to me
你可以迟点过来取吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over later
你今晚上可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over tonight

More translations for Bạn có thể vượt qua nó trên cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d