你在这里工作几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you worked here | ⏯ |
我们合作有几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been working together for years | ⏯ |
在年底 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the year | ⏯ |
你在几年级几班?我在一年我在一班四年级 🇨🇳 | 🇬🇧 What classes are you in at what level? I am in class four in a year | ⏯ |
如果有两年,你会不会爱上我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you had two years, would you fall in love with me | ⏯ |
如果考不好,就不会有一个好的新年 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont do well, there wont be a good New Year | ⏯ |
一年有几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months a year | ⏯ |
你们在这里工作,一个月有一万美元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here, ten thousand dollars a month | ⏯ |
我爱你一万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you for 10,000 years | ⏯ |
这个年底有30万的货,还没出呢 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 300,000 goods at the end of this year, not yet out yet | ⏯ |
年底 🇨🇳 | 🇬🇧 End | ⏯ |
明年年底就开通了 🇨🇳 | 🇬🇧 It will open by the end of next year | ⏯ |
爱你一万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you for ten thousand years | ⏯ |
爱你一万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you forever | ⏯ |
我如果不工作,你会养我么 🇨🇳 | 🇬🇧 If I dont work, will you support me | ⏯ |
一年中有几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months a year | ⏯ |
有几年几年谈了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you talked about it | ⏯ |
五年后我会在一家幼儿园工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be working in a kindergarten in five years | ⏯ |
我工作三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working for three years | ⏯ |
中年有一万岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Middle-aged one smolders | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |