这里的人都很欢迎你,很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 People here are very welcome to you and like you very much | ⏯ |
在美国也很多人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of people in america who like | ⏯ |
我们那里的人都很喜欢吃冷面 🇨🇳 | 🇬🇧 People there like cold noodles | ⏯ |
我很受欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very popular | ⏯ |
很多人都喜欢它 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people love it | ⏯ |
这个在中国受欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is popular in China | ⏯ |
很多人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people like it | ⏯ |
我们中国人都喜欢听的歌 🇨🇳 | 🇬🇧 We all Chinese like to listen to the songs | ⏯ |
很受欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very popular | ⏯ |
但是我们很多人都不喜欢东北人 🇨🇳 | 🇬🇧 But many of us dont like the Northeast | ⏯ |
你喜欢中国吗?中国的人很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China? There are a lot of people in China | ⏯ |
我喜欢中国,我喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like China, I like Chinese | ⏯ |
我们都很喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 We all like him very much | ⏯ |
我们都很喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 We all like him | ⏯ |
我们中国人都很喜欢过春节,大家喜欢聚在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We all like the Spring Festival Chinese, we like to get together | ⏯ |
我们很欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 We welcome you | ⏯ |
受人的欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Popular | ⏯ |
在绝地求生这款游戏里,她也很受人们的欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 She is also very popular in the Jedi survival game | ⏯ |
我们都喜欢整人 🇨🇳 | 🇬🇧 We all like the whole person | ⏯ |
你很受男人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very popular with men | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |