知道我叫什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what my name is | ⏯ |
她让我知道什么是 🇨🇳 | 🇬🇧 She let me know what it is | ⏯ |
你知道他叫什么名字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know his name | ⏯ |
知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what | ⏯ |
你想知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to know | ⏯ |
那你知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you know what | ⏯ |
你知道了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what | ⏯ |
你叫什么,你在玩什么游戏啊,不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, what game youre playing, I dont know | ⏯ |
你知道他的名字叫什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what his name is | ⏯ |
不知道你笑什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre laughing at | ⏯ |
不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |
你知道为什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know why | ⏯ |
你想知道些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to know | ⏯ |
不行,你太野蛮了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youre savage | ⏯ |
你叫什么呢,你叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, whats your name | ⏯ |
被他知道程序会让你知道,每堂课都讲什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does every class say when he knows the program will let you know | ⏯ |
你知道是什么情况么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what it is | ⏯ |
让你知道进城 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you know youll be in | ⏯ |
让你知道状态 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you know the status | ⏯ |
你笑什么,你知道我在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at, you know what Im talking about | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |