我很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy | ⏯ |
和你一起玩,很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to play with you | ⏯ |
佩奇很高兴,不是爱看你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Peppa is happy, not happy to see you | ⏯ |
这是我第一次不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first time Im upset | ⏯ |
我不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy | ⏯ |
我现在很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy right now | ⏯ |
不知道你是否有兴趣和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre interested in coming with me | ⏯ |
不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Not happy | ⏯ |
和家人在一起是不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it nice to be with your family | ⏯ |
很高兴能和你一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to play games with you | ⏯ |
我不知道是高兴还是难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if Im happy or sad | ⏯ |
八零和我在一起,高兴吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight zero with me, happy | ⏯ |
评分不是很高 🇨🇳 | 🇬🇧 The score is not very high | ⏯ |
我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad | ⏯ |
我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 I am happy | ⏯ |
我不是和家人一起回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going back with my family | ⏯ |
不是我不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that Im not very good | ⏯ |
他不是很高,但很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not very tall, but he is very handsome | ⏯ |
但是也很高兴能和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im glad to be able to talk to you | ⏯ |
我非常不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very unhappy | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |